GIMAC1000

Đây là một đồng hồ điện kỹ thuật số tiên tiến, cho phép phân tích chất lượng điện, bao gồm: -Đo lường chính xác cao, -Phân tích sóng hài -Đo tổng độ méo sóng hài (THD) của các thông số điện trong hệ thống phân phối điện.

Features


Chức năng đo lường / đo chính xác / truyền tín hiệu

Tích hợp chức năng Rapid Spanning Tree Protocol giúp tăng tốc và ổn định trong mạng lưới Ethernet phức tạp

Đo nhiều thông số điện với độ chính xác cao

Hỗ trợ đo sóng hài mở rộng đến bậc thứ 31 (31st harmonic)

Dải điện áp đầu vào từ biến áp đo lường (PT) rộng (AC 10~452V)

Chức năng kiểm tra đấu dây sai giúp lắp đặt chính xác

Thiết kế nhỏ gọn, tối ưu không gian tủ điện

Nguồn điều khiển đa điện áp (Free Voltage Control Power) – linh hoạt dùng nhiều mức điện áp

Tự động cuộn hiển thị các thông số đo lường (Automatic Scroll Display)

Hỗ trợ truyền tín hiệu RS-485 và Ethernet, dễ dàng kết nối hệ thống

Specification

Measurement

Order of displayParametersNOEXAccuracy (%)Remarks
1p-1a, 2aVavgVavg±0.3%-
1p-5a, 5b, 5cVab, Vbc, Vca±0.3%-
1p-6a, 6b, 6cVa, Vb, Vc±0.3%-
1p-1b, 2bCurrentlavg±0.3%-
1p-7a, 7b, 7cla, lb, lc±0.3%-
1p-8a, 8b, 8cLoad factor la, lb, lc--
1p-12a, 12b, 12cPhase∠VabVbc, ∠VabVca-±0.5°3P 3W
1p-13a, 13b, 13c∠Vabla, ∠Vablb, ∠Vablc-±0.5°3P 3W
1p-12a, 12b, 12c∠VaVb, ∠VaVc-±0.5°3P 3W
1p-13a, 13b, 13c∠Vala, ∠Vblb, ∠Vclc-±0.5°3P 3W
1p-1cPowerP0.5classIEC1036
1p-9a, 9b, 9cPa, Pb, Pc-0.5classIEC1036
1p-3bQ0.5classIEC1036
1p-10a,10b,10cQa, Qb, Qc-0.5classIEC1036
1p-3cS0.5classIEC1036
1p-11a,11b,11cSa, Sb, Sc-0.5classIEC1036
1p-2cPowerWh0.5classIEC1036
1p-4bVarh0.5classIEC1036
1p-18crWh-0.5classIEC1036
1p-18brVarh-0.5classIEC1036
1p-4cVAh0.5classIEC1036
1p-4afrequencyF±0.05Hz-
1p-3aPower factorPFBased on phase error+ : Lag, - : Lead
1p-14a,14b,14cPFa, PFb, PFc-Based on phase error
1p-15a,15b,15cDPFa, DPFb, DPFc-Based on phase error
1p-16a,16b,16cTHDVa(ab), Vb(bc), Vc(ca)의 THD---
1p-17a,17b,17cla, lb, lc의 THD---
2p-A상 1a(V), 1b(I) ...31a(V), 31b(I)
3p-B상 1a(V), 1b(I) ...31a(V), 31b(I)
4p-C상 1a(V), 1b(I) ...31a(V), 31b(I)
HamonicsVa(ab), Vb(bc), Vc(ca) 1st ~ 31th---
la, lb, lc 1st ~ 31th hamonics---
5p-2bDEMANDDemand W---
5p-1a, 1b, 1c, 2aDemand la, lb, lc, lavg ----
6p-1a, 1b, 1c, 2aMAXmax la, max lb, max Ic, max lavg---
6p-4a, 4b, 4cmax Va(ab) THD, max Vb(bc) THD max Vc(ca) THD---
6p-5a, 5b, 5cmax la THD, max lb THD, max lc THD---
6p-3bmax W---
6p-3amax VAR---
6p-2bmax VA---
6p-7a, 6a, 6b, 6cmax Demand lavg, la, lb, lc---
6p-7bmax Demand W---

Specification

TypeSpecification
Wirings1P2W, 1P3W, 3P3W (Delta), 3P3W (Y), 3P4W
InputFrequency50Hz/60Hz
VoltagePTAC 10~452V (PT 2nd 110V)
CurrentCT0.05~6A (Rating : 5A) or 0.01~1.2A (Rating : 1A)
Control voltageAC/DC 100~240V (Free Voltage)
Power consumption4.5W or less
BurdenPT : 0.1VA or less
CT : 0.5VA or less
Insulation ResistanceDC 500V 10MΩ or higher
Insulation VoltageAC 2kV(1kV)/for 1min
Impulse VoltageAC 5kV (3kV) or higher, 1.2 x 50㎲ Standard waveform
Overload withstandCurrent circuitRated current x 1.2times for 3hours
Rated current x 8times for 2seconds
Voltage circuitRated voltage x 1.15times for 3hours
Fast Transient/Burst ImmunityPower Input 4kV (PT, CT)
Electrostatic DischargeAir 8kV
Contact 6kV
Operation temperature-20℃~ +60℃
Storage temperature-25℃~ +70℃
HumidityRH 80% or less (non-condensing)
CertificationIEC60255, IEC61000-4
CommunicationMODBUS RTU/RS485, MODBUS TCP/IP ETHERNET
Dimension (W×H×D110×110×84.6 mm (basic), 110×110×106.6 mm (ETHERNET TYPE)
Weight0.52kg
All in one

Hanoi Office

10th floor, 789 building, 147 Hoang Quoc Viet street, Cau Giay District, Ha Noi city, Vietnam

Hai Phong

LGE Factory - Tràng Duệ Industrial - An Dương District, Hải Phòng City

Da Nang

Văn phòng đối tác (HVN) 305 - Nguyễn Tất Thành - Hải Châu - Đà Nẵng

Ho Chi Minh Office

17th floor, Empress building, 138-142 Hai Ba Trung street, Da Kao ward, Distric 1, Ho Chi Minh city, Vietnam

Log in

Welcome to LS Electric