K120S

PLC kiểu khối mạnh mẽ và nhỏ gọn CPU, I/O số và nguồn được tích hợp trong PLC kiểu khối, mang lại thiết kế rất nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ vị trí nào phù hợp với cấu hình hệ thống. Thông qua nhiều chức năng tích hợp sẵn, người dùng có thể cấu hình hệ thống hiệu quả về chi phí và linh hoạt cho nhiều ứng dụng khác nhau.

Features

Đặc điểm K80S

PLC kiểu khối nhỏ gọn, đa chức năng

  • Base: 10, 20, 30, 40, 60 điểm
  • Mở rộng: 10, 20 điểm
  • Nhiều chức năng tích hợp sẵn cho ứng dụng thực tế
    • Bộ đếm tốc độ cao (HSC): 1 điểm
    • Xuất xung (Pulse output): 1 điểm
    • PID (tối đa 8 vòng lặp)
    • Bắt xung (Pulse catch): 8 điểm
    • Tích hợp giao thức RS-232C (1 kênh):
      • Chân 4 (Rx), 7 (Tx), 5 (SG)
  • Hỗ trợ nhiều ứng dụng với mô-đun giao thức đặc biệt
    • Ngõ vào/ra analog: G7F-ADHA
    • Ngõ vào analog: G7F-AD2A
    • Timer analog: G7F-AT2A
    • Giao tiếp Cnet: RS-232C, RS-422
    • Fnet (Master) / Rnet (Master)
    • Profibus-DP (Slave) / DeviceNet (Slave)
    • RTC / Bộ nhớ ngoài (Memory pack)
  • Hỗ trợ chỉnh sửa trực tuyến với phần mềm KGL WIN

Đặc điểm K120S

PLC hiệu suất cao, đa dạng về kiểu khối

  • Loại tiết kiệm: 10 / 14 / 20 / 30 điểm
    • (10 & 14 điểm: tích hợp 2 điểm Timer analog)
  • Loại tiêu chuẩn: 20 / 30 / 40 / 60 điểm
  • Hỗ trợ nhiều mô-đun mở rộng: ngõ vào, ngõ ra, mô-đun hỗn hợp
  • Vùng P mở rộng để sử dụng I/O thông minh (P000 ~ P63F)
  • Tốc độ xử lý cao: 0.1㎲/lệnh (đối với loại tiêu chuẩn)
  • Sao lưu không cần pin
    • Sao lưu chương trình: EEPROM (khi chỉnh sửa trực tuyến)
    • Sao lưu dữ liệu: bằng siêu tụ (Super Capacitor)
  • Hỗ trợ nhiều chế độ xử lý tín hiệu vào: bộ lọc, bắt xung

Chức năng truyền thông nâng cao

  • Tích hợp RS-232C (Kênh 0)RS-485 (Kênh 1)
    • Hỗ trợ giám sát truyền dữ liệu bằng KGLWIN
  • Nhiều mô-đun tùy chọn:
    • Cnet (RS-232C, RS-422), Fnet/Rnet (mô-đun master)
    • Profibus-DP / DeviceNet (mô-đun slave)

Chức năng tích hợp mạnh mẽ

  • Bộ đếm tốc độ cao: xử lý số có dấu 32-bit
    • Dải đếm: -2.147.483.648 ~ 2.147.483.647
    • Chức năng: đếm vòng, đếm giữ, so sánh (bằng/vùng/tác vụ), tính RPM
  • Chức năng định vị (loại DRT/DT)
    • Số trục điều khiển: 2 trục (100kHz)
    • Phương thức hoạt động: đơn, lặp lại
    • Chế độ hoạt động: kết thúc, giữ, liên tục
    • Tính năng bổ sung: trở về gốc, chạy JOG, xuất PWM
  • Chức năng PID
    • Tự động điều chỉnh rơ-le/PRC, dốc SV, delta MV, xuất PWM, thuật toán vị trí/tốc độ

Mô-đun mở rộng đa dạng

  • 7 mô-đun I/O digital:
    • G7E-DR(08/10/20)A, G7E-TR10A, G7E-DC08A, G7E-RY(08/16)A
  • 9 mô-đun I/O analog:
    • G7F-ADHA(B/C), G7F-AD2A(B), G7F-DA2I(V), G7F-AT2A, G7F-RD2A
  • 6 mô-đun truyền thông:
    • G7L-CUEB(C), G7L-DBEA, G7L-PBEA, G7L-FUEA, G7L-RUEA
  • 2 mô-đun tùy chọn:
    • G7E-RTCA, G7M-M256B

Specification

Specification

K80S System Specifications
Item Specifications
Operation method Cyclic execution of stored program, Time-driven operation, Interrupt task execution
Program language Mnemonic, Ladder
I/O control method Scan synchronized batch processing method (Refresh method), Direct method by program
Number of instructions Basic 30
Application 218
Processing speed 0.5㎲/Step
Program memory capacity 7Ksteps
Memory device P (I/O Relay) P0000~P31F (512 points)
M (Auxiliary relay) M0000~M191F (3,072 points)
K (Keep relay) K0000~K031F (512 points)
L (Link relay) L0000~L063F (1,024 points)
F (Special relay) F000~F063F (1,024 points)
T (Timer) 100ms T000~T191 (192 points)
10ms T192~T255(64 points)
C (Counter) C000~C255 (256 points)
S (Step controller) S00.00~S99.99 (100 x 100)
D (Data register) D0000~D4999 (5,000 words)
Timer type ON Delay, OFF Delay, Integration, Monostable, Retriggerable timer
Counter type Up, Down, Up-Down, Ring counter
Self-diagnosis functions Watchdog timer, Memory error, I/O error, Batter error, Power supply error
Built-in special function PID control Controlled by instruction, Auto tuning, Forward/Reverse action, Forced output, Operation scan time setup
Cnet I/F function (RS-232C) Dedicated protocol, MODBUS protocol, User-defined protocol
High speed counter Counting speed 1 Phase: 16kHz (1 channel)
2 Phase: 8kHz (1 channel)
3 Counting modes
Counting method 1Phase, up/down count with program Input
1Phase, up/down count B-phase Input
2 Phase, up/down with phase difference
Multiplication 1, 2 or 4
Pulse catch Pulse width : 0.2 ms, 8points
Pulse output 2kHz
External interrupt 8 points (0.4ms)
Input filter 0~15ms (Setting by 1ms)

*1) K7M-DR10S (/DC), K7M-DT10S: Built-in RS-232C and RS-485 port. Simultaneous use is not allowed and a communication module is not available to use. Built-in Cnet dip switch: ON (RS-232C), OFF (RS-485)



K120S System Specifications
All in one

Hanoi Office

10th floor, 789 building, 147 Hoang Quoc Viet street, Cau Giay District, Ha Noi city, Vietnam

Hai Phong

LGE Factory - Tràng Duệ Industrial - An Dương District, Hải Phòng City

Da Nang

Văn phòng đối tác (HVN) 305 - Nguyễn Tất Thành - Hải Châu - Đà Nẵng

Ho Chi Minh Office

17th floor, Empress building, 138-142 Hai Ba Trung street, Da Kao ward, Distric 1, Ho Chi Minh city, Vietnam

Log in

Welcome to LS Electric