Hướng dẫn chọn RCCB

1) RCCB là gì và vì sao phải “chọn đúng ngay từ đầu”?
RCCB (Residual Current Circuit Breaker) là thiết bị bảo vệ chống giật do dòng rò. Nó liên tục so sánh dòng đi qua dây pha và trung tính; khi có dòng rò (ví dụ đi qua cơ thể người xuống đất) vượt quá ngưỡng cài đặt, RCCB ngắt mạch tức thời để bảo vệ tính mạng, đồng thời hạn chế nguy cơ cháy do rò rỉ điện.
Khác với MCB/MCCB/ACB (chống quá tải, ngắn mạch), RCCB không bảo vệ quá dòng; vì vậy trong tủ điện luôn phải kết hợp RCCB với thiết bị bảo vệ quá dòng ở phía thượng lưu (MCB/MCCB), tạo thành “bộ đôi” bảo vệ hoàn chỉnh.
Trong hệ sinh hoạt – thương mại – công nghiệp, RCCB của LS ELECTRIC thuộc dòng RKN (frame 63AF) và RKN-b (frame 63AF/100AF) là các lựa chọn điển hình.
Theo RCCB Instruction Manual, bảng thông số ở trang 1 cung cấp các “Ratings” cốt lõi: dòng định mức, điện áp, cấp dòng rò, loại tác động (Type A/AC), khả năng chịu ngắn mạch có điều kiện (6kA hoặc 10kA), kiểu lắp DIN-rail 35mm, kiểu đầu cốt và tiêu chuẩn SEMKO CB IEC 61008-1. Sách hướng dẫn cũng minh họa sơ đồ mạch, đấu nối 4P như 2P, quy trình TEST, mô-men siết vít, cảnh báo an toàn và bản vẽ kích thước ở trang 1–2. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
2) Hiểu đúng dải thông số của RCCB LS ELECTRIC (đối chiếu manual) và Hướng dẫn chọn RCCB
Dưới đây là các tham số bạn cần nắm khi chọn và cấu hình RCCB theo tài liệu kỹ thuật:
2.1. Dòng định mức mang tải (In) và khung dòng (frame)
- RKN (63AF): các mức 25/32/40/63A.
- RKN-b: gồm frame 63AF (dải 25–63A) và frame 100AF (dải 80/100A).
Việc chọn In phải dựa trên dòng tải danh định của nhánh mạch, đồng thời bảo đảm thiết bị bảo vệ quá dòng ở thượng lưu (MCB/MCCB) phối hợp đúng cấp.
2.2. Điện áp danh định của mạng
- 1P+N: 240V AC (phù hợp gia đình, văn phòng).
- 3P+N: 415V AC (phổ biến trong thương mại/công nghiệp).
Khi thiết kế tủ 3 pha không có trung tính, manual chỉ rõ cách liên kết (jumper) các đầu số 4 và 8 khi dùng thiết bị 4 cực như 2 cực để đảm bảo mạch đo dòng rò hoạt động đúng (xem hình đấu nối ở trang 1). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
2.3. Dòng rò làm việc (IΔn) và dòng rò không tác động
- IΔn (Operating current): 30/100/300 mA – đây là ngưỡng thiết bị phải cắt.
- Non-operating current: 15/50/150 mA – dưới mức này không được cắt; dùng để đảm bảo miễn nhiễm với nhiễu/rò vặt.
Thông lệ: 30 mA bảo vệ con người; 100–300 mA dùng cho chống cháy (khu công nghiệp, cáp dài, rò tổng lớn).
2.4. Loại tác động (Operation Type)
- Manual liệt kê Type A / AC.
- Type AC: nhận biết rò AC hình sin – dùng cho tải thuần trở/đơn giản.
- Type A: nhận biết rò AC + xung DC – khuyến nghị cho thiết bị điện tử nguồn xung, máy giặt, bếp từ, điều hòa inverter, v.v.
(Trong những ứng dụng đặc thù như sạc xe điện hoặc PV inverter có thành phần DC trơn, hãy dùng RCD/RCCB Type B – danh mục có thể thuộc họ sản phẩm khác; bài viết này bám manual RKN/RKN-b).
2.5. Khả năng chịu ngắn mạch có điều kiện (Conditional short-circuit capacity)
- RKN: 6 kA
- RKN-b: 10 kA
Manual nhấn mạnh phối hợp với MCB/MCCB tương ứng: ví dụ 6 kA có thể dùng cùng MCB 63A như thiết bị bảo vệ ngắn mạch dự phòng (SCPD); với frame 100AF, phối hợp MCB/MCCB 100A. Điều này đảm bảo RCCB không bị phá hủy khi có sự cố ngắn mạch lớn và đáp ứng yêu cầu IEC. Thuyết minh bổ sung ở trang 2. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
2.6. Kiểu lắp và đầu cốt dây
- Lắp ray DIN 35 mm; thao tác bấm – tháo tiện lợi (hình minh họa trang 1).
- Đầu cốt:
- RKN: kiểu lug (cáp đến 25 mm²).
- RKN-b: dual type (lug & screw), cáp đến 35 mm².
- Vít terminal: 63AF dùng M5, 100AF dùng M6; mô-men siết tiêu biểu trong manual: M5 ≈ 2,0 N·m, M6 ≈ 2,5 N·m (trang 1 – “Connection”). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
Manual còn đính kèm bảng khuyến nghị tiết diện dây theo In (tham chiếu IEC 61008-1) ví dụ: ~4 mm² cho 25A, 6 mm² cho 32A, 10 mm² cho 40A, 16 mm² cho 50/63A, ≥25 mm² cho 80–100A. Hãy đối chiếu quy chuẩn quốc gia và điều kiện lắp đặt thực tế (nhiệt độ, số lõi gộp, cách đi dây…).
2.7. Tiêu chuẩn áp dụng
Tài liệu ghi SEMKO CB IEC 61008-1 – thành phần tiêu chuẩn hóa cốt lõi cho RCCB gia dụng và tương tự. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
3) Quy trình 7 bước chọn RCCB LS ELECTRIC chính xác
Bước 1 – Xác định cấu hình mạng: 1P+N 240V hay 3P+N 415V (hoặc 3P không N). Chọn số cực 2P/4P tương ứng. Với 3P không N, tham khảo hình “Operating in 3-phase network (neutral N)” và jumper 4–8 khi dùng 4P như 2P (trang 1). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
Bước 2 – Chọn ngưỡng IΔn:
- 30 mA: bảo vệ con người (phòng tắm, ổ cắm tổng khu ở, văn phòng).
- 100–300 mA: chống cháy/giám sát rò tổng (nhà xưởng, cáp dài, thiết bị công suất lớn).
Bước 3 – Chọn loại RCCB (Type A/AC):
- Tải có điện tử/inverter → ưu tiên Type A.
- Tải đơn giản → có thể dùng Type AC.
Bước 4 – Chọn In và frame:
- RKN 25–63A hoặc RKN-b 25–100A tùy nhánh tải. Đừng chọn In quá cao so với MCB thượng lưu (dễ mất phối hợp bảo vệ) hay quá thấp (dễ phát nóng đầu cốt).
Bước 5 – Kiểm tra khả năng chịu ngắn mạch có điều kiện:
- Nhánh 6 kA → dùng RKN + MCB/MCCB tương thích.
- Nhánh 10 kA → ưu tiên RKN-b (đặc biệt môi trường có dòng sự cố lớn).
Tại trang 2, manual xác nhận phạm vi phối hợp với MCB 63A/100A và cho biết RCCB có thể dùng thay cầu chì trong cấu hình phối hợp chuẩn. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
Bước 6 – Kiểm tra tiết diện dây và mô-men siết:
- Áp dụng bảng gợi ý ở trang 1; tuân thủ M5 ≈ 2,0 N·m, M6 ≈ 2,5 N·m để tránh nóng cục bộ hoặc tuột dây. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
Bước 7 – Xác nhận không gian lắp đặt:
- Tham chiếu bản vẽ kích thước của RKN, RKN-b 63AF và 100AF ở trang 2 để bố trí thanh DIN, khoảng hở và đường cáp phù hợp. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
4) Hướng dẫn lắp đặt, đấu nối và nghiệm thu theo manual
4.1. Lắp trên DIN-rail 35 mm
- Gắn thiết bị vào ray bằng thao tác “click” như hình minh họa Installation/Disassembly (trang 1).
- Đảm bảo bề mặt phẳng, chắc, tủ khô ráo, tránh rung động mạnh.
4.2. Đấu nối điện
- Xác định LINE/LOAD đúng vị trí; không tráo đầu vào/ra.
- Với 4P dùng như 2P, nối tắt 4–8 theo hình trang 1 (nhấn mạnh lần nữa vì đây là lỗi phổ biến). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
- Tuân thủ tiết diện cáp theo In, mô-men siết M5/M6; RKN (lug ≤25 mm²), RKN-b (lug & screw ≤35 mm²).
- Manual cũng cảnh báo cách đi dây song song đúng cách giữa các cực/terminal (hình chú giải ở trang 2). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
4.3. Thử nghiệm chức năng (Functional Test)
- Gạt tay cầm lên ON, nhấn nút TEST: thiết bị phải nhảy (OFF) ngay; đây là thử nghiệm cần làm định kỳ theo khuyến cáo ở trang 2 để bảo đảm độ nhạy duy trì. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
4.4. Phối hợp bảo vệ ngắn mạch (withstand/conditional)
- RKN (6 kA): phối hợp MCB 63A thượng lưu.
- RKN-b (10 kA): phối hợp MCB/MCCB 100A thượng lưu.
Đoạn chú thích “can also be used instead of a fuse” ở trang 2 nhấn mạnh vai trò của MCB/MCCB như SCPD thay cầu chì, bảo vệ bản thân RCCB khi xảy ra ngắn mạch cao. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
4.5. Những điều tuyệt đối không làm
- Không tự ý mở nắp hay sửa đổi cấu trúc RCCB: mất bảo hành (ký hiệu cảnh báo ở trang 2).
- Không lắp đặt tại nơi nhiệt độ/độ ẩm cao, bụi, khí ăn mòn, rung động, va đập, hoặc vượt quá điện áp/dòng định mức trên nhãn (mục CAUTION trang 2).
- Phải nối đất các cực/điểm cần thiết; khi RCCB tự nhảy, tìm nguyên nhân rồi mới gạt ON, nếu không có thể gây cháy.
- Không chạm tay vào các đầu trần đang mang điện, không chạm đồng thời hai dây sống, và luôn cắt nguồn thượng lưu trước khi thao tác (mục Safety Precaution trang 2). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
5) Ứng dụng điển hình & cấu hình khuyến nghị
5.1. Nhà ở – căn hộ – văn phòng nhỏ (1P+N 240V)
- Ổ cắm tổng từng tầng/nhóm phòng: RCCB 2P 40–63A, 30 mA, Type A.
- Phòng tắm/bếp/thiết bị di động: RCCB 30 mA ở cấp nhánh hoặc RCBO 30 mA cho từng mạch ổ cắm.
5.2. Công trình thương mại (3P+N 415V)
- Tủ phân phối tầng: RCCB 4P 63A, 30 mA, Type A cho nhánh ổ cắm-chiếu sáng; các nhánh HVAC công suất lớn có thể 100–300 mA để tránh tác động giả nhưng vẫn chống cháy.
5.3. Nhà xưởng/công nghiệp nhẹ
- Nhánh ổ cắm bảo trì và khu vực ẩm ướt: 30 mA.
- Nhánh cáp dài, phụ tải biến tần nhiều: 100–300 mA Type A để cân bằng an toàn – tính sẵn sàng (lọc nhiễu tốt hơn).
5.4. Mạng 3 pha không trung tính
- Dùng RCCB 4P và jumper 4–8 như hướng dẫn trang 1; luôn kiểm tra đúng chiều dòng qua biến dòng bên trong trước khi cấp điện. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
6) Những lỗi thường gặp khiến RCCB “nhảy giả” hoặc không cắt
- Không phân tách tải có dòng rò tự nhiên lớn (biến tần, bộ nguồn xung) → gom nhiều tải điện tử vào một RCCB 30 mA sẽ dễ nhảy giả. Giải pháp: chia nhiều RCCB, dùng Type A, cân nhắc 100 mA ở cấp tổng và 30 mA ở cấp ổ cắm gần con người.
- Đấu nhầm N của nhiều nhánh: trung tính các nhánh đi qua khác RCCB nhưng lẫn lộn ở thanh cái → RCCB nhảy ngay khi tải chạy.
- Không nối jumper 4–8 khi dùng 4P như 2P hoặc đấu sai thứ tự cực → mạch đo mất cân bằng “ảo”.
- Không tuân thủ mô-men siết hoặc tiết diện dây → phát nóng đầu cốt, tạo rò giả hoặc cháy xém.
- Bỏ qua thử TEST định kỳ → cơ cấu có thể kẹt do bụi/ẩm, mất tác dụng bảo vệ.
- Lắp đặt nơi ẩm, bụi dẫn điện, khí ăn mòn trái khuyến cáo → rò vỏ, oxy hóa đầu cốt, chập chờn (xem mục CAUTION trang 2). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
7) Quy trình kiểm tra – nghiệm thu – bảo trì theo “best practice”
- Kiểm tra trước khi cấp nguồn: nhãn thiết bị, In, IΔn, Type, số cực, điện áp; kiểm các vít terminal, tiết diện cáp; đúng sơ đồ mạch ở trang 1. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
- Thử “Functional TEST”: ON → nhấn TEST → thiết bị phải nhảy về OFF. Lặp lại 2–3 lần, ghi vào biên bản nghiệm thu (trang 2). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
- Chạy thử có tải: đo dòng rò nền (nếu có dụng cụ), quan sát tác động khi mô phỏng rò (qua điện trở an toàn).
- Bảo trì định kỳ hàng tháng/quý: vệ sinh tủ, nhấn TEST, siết lại terminal theo M5/M6; kiểm các điểm nối đất; đo nhiệt độ đầu cốt bằng camera nhiệt nếu có.
- Khi thiết bị tự nhảy: xác định nguyên nhân (ẩm/nước rơi, rò cách điện, “mượn N” qua nhánh khác…), loại trừ xong mới gạt ON – manual cảnh báo nếu bật lại khi chưa xử lý nguyên nhân có thể dẫn đến cháy (trang 2). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
8) Hỏi – đáp nhanh
Hỏi: Có thể dùng một RCCB bảo vệ nhiều nhánh ổ cắm khác tầng?
Đáp: Về lý thuyết được, nhưng không khuyến nghị vì rò tổng sẽ tích lũy; thay vào đó, chia nhỏ thành nhiều RCCB 30 mA hoặc dùng RCCB 100 mA ở cấp tổng, RCBO 30 mA ở cấp ổ cắm.
Hỏi: Vì sao đôi khi “sờ tủ giật nhẹ” nhưng RCCB không nhảy?
Đáp: Có thể dòng rò tức thời < IΔn (ví dụ <30 mA) hoặc mạch rò không đi qua RCCB do đấu N sai. Cần kiểm tra đấu nối và điện trở tiếp địa.
Hỏi: Khi nào chọn Type AC thay vì Type A?
Đáp: Với tải thuần trở/động cơ cổ điển không có biến tần/nguồn xung và yêu cầu chi phí tối giản. Tuy nhiên, xu hướng hiện nay khiến Type A phù hợp hơn cho đa số công trình dân dụng – thương mại.
Hỏi: Có cần RCCB cho mạch đèn?
Đáp: Nếu đèn có driver LED, nên dùng Type A để tránh nhảy giả; ở không gian công cộng, ưu tiên bảo vệ 30 mA.
9) Tóm tắt quyết định lựa chọn theo kịch bản
- Nhà ở/căn hộ: 2P 40–63A, 30 mA Type A, mỗi tầng/nhóm ổ cắm một RCCB; phòng tắm ưu tiên RCBO riêng.
- Văn phòng – cửa hàng: 4P 40–63A, 30 mA Type A cho nhánh ổ cắm; đèn có driver LED vẫn nên có RCCB 30 mA.
- Tòa nhà thương mại: cấp tổng mỗi tầng 100 mA Type A, xuống các nhánh ổ cắm 30 mA để bảo vệ con người.
- Nhà xưởng: nhánh máy có biến tần, đường cáp dài → 100–300 mA Type A ở cấp tủ nhánh; khu vực công nhân thao tác trực tiếp vẫn cần 30 mA.
- 3 pha không N: dùng 4P và jumper 4–8 như hình trang 1. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
10) Lưu ý cuối cùng về bố trí cơ khí và kích thước
Bản vẽ “Dimension” ở trang 2 thể hiện ba trường hợp: RKN, RKN-b 63AF và RKN-b 100AF với chênh lệch về bề rộng/chiều cao. Khi bố trí tủ, cần:
- Dự chừa khoảng hở bên hông và phía trên cho cáp và thao tác.
- Tính toán bán kính uốn cáp theo tiết diện tương ứng.
- Giữ môi trường khô ráo, thông thoáng, tránh rung/va đập/ẩm/khí ăn mòn (mục CAUTION, trang 2). [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
Chọn RCCB LS ELECTRIC đúng chuẩn không chỉ là chuyện “30 mA hay 100 mA”, mà là bài toán tổng hợp: điện áp – số cực – loại A/AC – dòng rò – In – khả năng chịu ngắn mạch 6kA/10kA – phối hợp MCB/MCCB – tiết diện dây – mô-men siết – môi trường lắp đặt – kiểm thử định kỳ. Bám sát RKN/RKN-b Instruction Manual (sơ đồ mạch, hướng dẫn nối 4P như 2P, TEST, cảnh báo an toàn, kích thước), bạn sẽ xây được hệ thống an toàn cho con người, ổn định cho vận hành và tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61008-1. [RCCB] 사용설명서_Manual_EN_202502
Thông tin liên hệ
LS ELECTRIC Việt Nam hy vọng bài viết giúp bạn lựa chọn và triển khai RCCB đúng chuẩn.
Tư vấn kỹ thuật & báo giá: Hotline 18006870 | Email: hamh@ls-electric.com.vn.